Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 841 đến 960 trong 2548 kết quả được tìm thấy với từ khóa: a^
đao kiếm đao phủ đao thương đau
đau ốm đau đáu đau đầu đau đẻ
đau đớn đau bão đau bụng đau buồn
đau khổ đau lòng đau mắt đau nau
đau xót đay đay đảy đay nghiến
đà đà đận đà điểu đài
đài điếm đài các đài gương đài kỷ niệm
đài thọ đàm đàm đạo đàm luận
đàm phán đàm suyến đàm thoại đàn
đàn anh đàn áp đàn ông đàn ống
đàn đúm đàn địch đàn bà đàn bầu
đàn cò đàn em đàn hồi đàn hương
đàn nguyệt đàn nhị đàn tam thập lục đàn thập lục
đàn tranh đàn tràng đàng đàng điếm
đàng hoàng đàng xa đành đành đạch
đành dạ đành hanh đành lòng đành phận
đành rằng đành vậy đào đào bới
đào binh đào hoa đào kép đào kiểm
đào lộn hột đào luyện đào mỏ đào ngũ
đào nguyên đào nhiệm đào nương đào sâu
đào tạo đào tẩu đào thải đày
đày ải đày đọa đày tớ đá
đá đít đá đưa đá bóng đá bảng
đá bọt đá cuội đá dăm đá gà
đá giăm đá hoa đá hoa cương đá lat
đá lửa đá mài đá màu đá nam châm
đá ngầm đá nhám đá ong đá phấn
đá phiến đá tai mèo đá thử vàng đá vàng
đá vôi đách đái đái đường
đái dầm đái nhắt đái tật đái tội

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.